Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 23-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 02:36 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
730,000 | 0.00 | 752,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,388.00 -168.00 | 16,537.00 -119.00 | 17,080.00 -312.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,068 -206.00 | 18,343 -11.00 | 18,954 -70.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,372 -41.00 | 27,477 -36.00 | 28,277 54.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,474.91 154.91 | 3,591.50 -118.50 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,640.00 3,640.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,337 547.00 | 27,387 507.00 | 28,097 -53.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,607 61.38 | 31,987 122.74 | 32,907 20.61 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,781.00 -392.63 | 3,081.00 -128.00 | 3,451.00 150.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.91 | 317.10 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 0.79 | 159.20 0.01 | 165.10 -1.71 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.55 0.65 | 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,722 | 86,029 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.90 0.90 | 1.26 1.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,357.07 -162.93 | 5,473.89 5,473.89 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 -35.80 | 0.00 -2,440.17 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,144.00 | 15,327.00 133.00 | 0.00 -15,906.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.40 | 297.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.08 | 7,037.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,323.00 2,323.00 | 2,433.00 2,433.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,420 -83.00 | 18,470 -133.00 | 19,100 -245.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -645.00 | 685.00 20.00 | 0.00 -732.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 98.00 | 25,335 75.00 | 25,469 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 885,000 -7,895,000.00 | 0.00 -8,780,000.00 | 905,000 -8,075,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.